|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngẫu nhiên
 | fortuit; occasionnel; casuel; accidentel | |  | Sá»± kiện ngẫu nhiên | | un événement fortuit | |  | NgÆ°á»i khách ngẫu nhiên | | un visiteur occasionnel | |  | thuyết ngẫu nhiên | |  | occasionnalisme; casualisme |
|
|
|
|